Có 1 kết quả:

老家 lǎo jiā ㄌㄠˇ ㄐㄧㄚ

1/1

lǎo jiā ㄌㄠˇ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) native place
(2) place of origin
(3) home state or region

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0